bức thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức thiết+ adj
- Pressing, urgent
- nhiệm vụ bức thiết
a pressing task
- một yêu cầu bức thiết
an urgent need
- nhiệm vụ bức thiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức thiết"
- Những từ có chứa "bức thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 635